Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
521 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. KEIGO HIGASHONO
     Những người nhật tử tế / Keigo Higashono; Ninh Nhân Văn dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2022 .- 400tr. ; 19cm.
/ 148000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Nhật Bản|
   895.636 NH556N 2022
    ĐKCB: PD.000876 (Sẵn sàng)  
2. THANH GIANG
     Sài Gòn một thời khó quên / Thanh Giang .- Hà Nội : Thanh niên , 2004 .- 257tr. ; 21cm
/ 26.000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Truyện ngắn]  3. |Truyện ngắn|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Việt Nam|
   895.922334 S103G 2004
    ĐKCB: LD.000615 (Sẵn sàng)  
3. SÊKHỐP, ANTÔN PAVLÔVÍCH
     Truyện ngắn / Antôn Pavlôvích Sêkhốp ; Người dịch: Phan Hồng Giang.. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 1046tr ; 19cm
/ 90000đ

  1. |Nga|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Phan Hồng Giang.   II. Cao Xuân Hạo.
   891.7 TR527NG 2001
    ĐKCB: LD.000311 (Sẵn sàng)  
4. 7 truyện hay Đông Âu / P. Veginov, J. Kolarova, C. Hein, H. Sienkievich ; Dịch: Đỗ Hồng Chung,.... .- H. : Nxb.Hội Nhà văn , 1999 .- 680tr. ; 19cm
/ 58000đ

  1. |Đông Âu|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Anh Vũ.   II. Đỗ Hồng Chung.   III. Hein, C..   IV. Kolarova, J..
   891.7 B112T 1999
    ĐKCB: PM.011419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000147 (Sẵn sàng)  
5. VONTE
     Zađich : truyện chọn lọc : hai tập / Vonte ; Vũ Đức Phúc, Lê Tư Lành dịch và giới thiệu .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 552tr. ; 21cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 60.000đ

  1. |Văn học trung đại|  2. |Pháp|  3. truyện ngắn|
   I. Lê Tư Lành.   II. Vũ Đức Phúc.
   843 Z100Đ 2001
    ĐKCB: PM.012746 (Sẵn sàng)  
6. ÂYMÊ, M.
     Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc . T.3 / M. Âymê, R. Bringer Aitmatôp.. ; Người dịch: Kim Ân... .- H. : Văn học , 1998 .- 554tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
  1. |truyện ngắn|  2. |Tuyển tập|  3. thế giới|  4. văn học hiện đại|
   I. Aitmatôp, R. Bringer.   II. Karamdin, N..   III. Climalơba, L..   IV. Gocki, M..
   808.83 T527T 1998
    ĐKCB: PM.012650 (Sẵn sàng)  
7. AUSTIN, A
     Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc . T.1 : Nguyễn Trung Đức.. / A. Austin, R. Akưtagaoa, D. Cambell.. ; Người dịch .- H. : Văn học , 1998 .- 666tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
  1. |truyện ngắn|  2. |Tuyển tập|  3. thế giới|  4. văn học hiện đại|
   I. Akưtagaoa, R..   II. Henry, Ô.   III. Đamdinnuzen, X..   IV. Gilford, C.B..
   808.83 T527T 1998
    ĐKCB: PM.012586 (Sẵn sàng)  
8. CLIMALBA, L.
     Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc . T.2 / L. Climalba, D. Buzzati, Birandello... ; Thuý Toàn...dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 663tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 66000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Thế giới|
   I. Maurois, A..   II. Moravia, A..   III. Birandello.   IV. Buzzati, D..
   808.83 T527T 2002
    ĐKCB: PM.012585 (Sẵn sàng)  
9. CLIMALBA, L.
     Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc . T.3 / L. Climalba, D. Buzzati, Birandello... ; Thuý Toàn...dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 665tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 66000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Văn học hiện đại|  3. Thế giới|
   I. Maurois, A..   II. Moravia, A..   III. Birandello.   IV. Buzzati, D..
   808.83 T527T 2002
    ĐKCB: PM.012584 (Sẵn sàng)  
10. BUZZATI, DINO
     Tuyển tập tác phẩm / Đoàn Tử Huyến giới thiệu và tuyển chọn ; Đoàn Tử Huyến, Thảo Nguyên, Vũ Đình Bình... dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 586tr ; 19cm
   Trang tên sách ghi: Hoang mạc Tácta. Chân dung phóng đại. Truyện ngắn
/ 58000đ

  1. [Italia]  2. |Italia|  3. |Tiểu thuyết|  4. Truyện ngắn|  5. Văn học hiện đại|
   I. Đoàn Tử Huyến.   II. Chu Minh Thuủ.   III. Nguyễn Văn Dân.   IV. Thảo Nguyên.
   853 T527T 2001
    ĐKCB: PM.012614 (Sẵn sàng)  
11. BOLL, HEINRICH
     Từ độ xa người : Truyện ngắn / Heinrich Boll ; Lý Quốc Sinh phiên dịch .- H. : Văn hoá dân tộc , 2000 .- 517tr ; 19cm
/ 48.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Đức|  3. Truyện ngắn|
   I. Lý Quốc Sinh.
   833 T550Đ 2000
    ĐKCB: PM.012625 (Sẵn sàng)  
12. ASTAFEEV, VICTOR
     Truyện ngắn đương đại Nga / Victor Astafee, Boris Eskimov, Liudmila Retrusevscaia.. ; Đào Tuấn Ảnh dịch .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2003 .- 511tr ; 19cm
/ 50000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học hiện đại|  4. Nga|
   I. Boris, Eskimov.   II. Retrusevscaia, Liudmila.   III. Macanin, Vladimir.   IV. Đào Tuấn Ảnh.
   891.73 TR527N 2003
    ĐKCB: PM.012581 (Sẵn sàng)  
13. PRUS, BÔLÊXLAP
     Truyện ngắn Ba Lan : Truyện ngắn / Bôlêxlap Prus, Alécxanđe Xviêtôcốpxki, Jerzy Lutôpxki... ; Hữu Chí... chọn dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1998 .- 530tr ; 19cm
/ 42000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Ba Lan|  4. truyện ngắn|
   I. Râymông, Vlađixlap.   II. Lutôpxki, Jerzy.   III. Xviêtôcốpxki, Alécxanđe.   IV. Xienkievich, Henrich.
   891.8 TR527N 1998
    ĐKCB: PM.012580 (Sẵn sàng)  
14. SIENKIÊVICH, HENRYK
     Trên bờ biển sáng : Truyện chọn lọc / Henryk Sienkiêvich ; Nguyễn Hữu Dũng, Lê bá Thự dịch và tuyển chọn .- H. : Văn học , 2000 .- 412tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài)
/ 36.000đ

  1. [Ba Lan]  2. |Ba Lan|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học cận đại|
   I. Lê Bá Thự.   II. Nguyễn Hữu Dũng.
   891.8 TR254B 2000
    ĐKCB: PM.012579 (Sẵn sàng)  
15. Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Campuchia / Vũ Tuyết Lan tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 223tr ; 19cm
/ 11500đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Campuchia|  4. truyện ngắn|
   I. Xêdut, Cung.   II. Tuấn Hưng.   III. Lâcrarây.   IV. Chanxavat.
   895.932 T527T 1996
    ĐKCB: PM.012576 (Sẵn sàng)  
16. GORDIMER, NADINE
     Truyện ngắn Châu Phi / Nadine Gordimer, Giômô Keniata, Hangri Lôpê... ; Người dịch: Hàn Thuỷ Giang.. .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 367tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Châu Phi)
/ 33000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Châu Phi|  3. văn học hiện đại|
   I. Vũ Văn Tụng.   II. Thiong'o, Ngugi Wa.   III. Keniata, Giômô.   IV. Raivo, Risơr.
   896 TR527N 1999
    ĐKCB: PM.012589 (Sẵn sàng)  
17. PUSHKIN, A.
     Tuyển tập Pushkin / Hoàng TônNguyễn Duy BìnhCao Xuân HạoPhương HồngThuỷ Nguyên .- A. Pushkin ; dịch: Hoàng Tôn, Nguyễn Duy Bình, Cao Xuân Hạo, .. .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 657tr ; 18cm
/ 42.000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Nga|
   891.73 T527T 1999
    ĐKCB: PM.012587 (Sẵn sàng)  
18. SEGHERS, ANNA
     Truyện ngắn Đức / Anna Seghers, Arthur Schintzler, B. Traven, Siegfried Lenz, Giôhan Riôxlơ ; Nguyễn Quân.. dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 447tr ; 19cm
/ 43000đ

  1. [Đức]  2. |Đức|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Quân.   II. Riôxlơ, Giôhan.   III. Lenz, Siegfried.   IV. Schintzler, Arthur.
   833 TR527N 2002
    ĐKCB: PM.012551 (Sẵn sàng trên giá)  
19. MORAVIA
     Truyện ngắn Moravia / Người dịch: Hoàng Hải, Trịnh Đình Hùng, Nguyên Hùng.. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 437tr ; 19cm
/ 38000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Italia|  4. Truyện ngắn|
   I. Nguyên Hùng.   II. Trịnh Đình Hùng.   III. Hoàng Hải.   IV. Vũ Đình Bình.
   853 TR527N 1999
    ĐKCB: PM.012564 (Sẵn sàng)  
20. Tuyển tập truyện ngắn hiện đại ấn Độ / Lưu Đức Chung tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 369tr ; 19cm
/ 19000đ

  1. [truyện ngắn]  2. |truyện ngắn|  3. |ấn độ|  4. Văn học hiện đại|
   891 T527T 1996
    ĐKCB: PM.012567 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»